Có 1 kết quả:

上交 shàng jiāo ㄕㄤˋ ㄐㄧㄠ

1/1

shàng jiāo ㄕㄤˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand over to
(2) to give to higher authority
(3) to seek connections in high places

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0