Có 1 kết quả:
上交 shàng jiāo ㄕㄤˋ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand over to
(2) to give to higher authority
(3) to seek connections in high places
(2) to give to higher authority
(3) to seek connections in high places
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0